HOTLINE

0986.817.366 Mr.Việt

Danh mục sản phẩm

Hổ trợ trực tuyến

Phụ trách kinh doanh - 0986.817.366 - Mr.Việt

Phụ trách kinh doanh - 0986.817.366 - Mr.Việt

Chat Zalo - 0986.817.366

Chat Zalo - 0986.817.366

Mail Contact - viet.hoay@gmail.com

Mail Contact - viet.hoay@gmail.com

Alvin - 0986.817.366

Alvin - 0986.817.366

Tin tức

Dòng sản phẩm Hot

Fanpage Facebook

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0

Máy so màu tự động dầu ăn, nước giải khát theo AOCS Cc 13a-43 Lovibond PFXi195/3

(3 đánh giá)

1371953

Anh Quốc

12 tháng

HSX: Lovibond UK

Model: PFXi-195/3

So màu tự động dầu ăn tối màu, thực phẩm, nước giải khát,...theo AOCS Cc 13a-43 của Mĩ.,..

Hotline: 0986.817.366 Mr.Việt

Máy so màu tự động dầu ăn, nước giải khát theo AOCS Cc 13a-43 Lovibond PFXi195/3

HSX: Lovibond UK

Model: PFXi-195/3

pn: 1371953

 

So màu nước thải theo các tiêu chuẩn màu:

 

Title Scale Path Length Scale Range Scale Resolution Applicable Standard Add to quotation cart
Gardner Colour (ASTM D 1544, ASTM D 6166, AOCS Td 1a, MS 817 Part 10, ISO 4630:2015) 10 mm 0 - 18 0.1 units ASTM D6166  
FAC Colour (AOCS Cc 13a-43) 10 mm 1 - 45 2 units plus 11a, b, c AOCS Cc 13a-43  
CIE L* a* b 1 mm - 50 mm dependant on spectral locus 0.01 ASTM E308  
Transmission % 1 mm - 50 mm 0 % - 100 % 0.01 %    
Optical Density 1 mm - 50 mm 0 - 2.5 0.0001    
Absorbance 1 mm - 50 mm 0 - 1 0.0001    
Delta E* colour difference 1 mm - 50 mm dependant on spectral locus 0.01    
xyY chromaticity co-ordinates 1 mm - 50 mm 0 - 1 (x,y), 0 - 100 (Y) 0.0001 (x,y), 0.01 (Y) ASTM E308  
XYZ Tristimulus 1 mm - 50 mm 0 - 100 0.01 ASTM E308

 

Máy so màu tự động PFXi195/6

 

Thông số kỹ thuật

Applicable Standard AOCS Cc 13a-43
ASTM D1544
ASTM D6166
ASTM E308
Colour Type Transparent
Measuring Principle 9 interference filters
Repeatability ±0.0004 (CIE xy Chromaticity) on measurements of de-ionised water
Detector blue enhanced photodiode
Display 240 x 128, back-lit graphic display, (white on blue)
Interfaces USB
RS 232
Ethernet
Path Length 0.1 - 50 mm
Measuring Geometrics 0° - 180° Transmission
Internal Storage 100,000+ Messungen
Measurement Time less than 30 seconds
Power Supply Universal (90 - 240 VAC), via external power supply
Sample Chamber max 50mm cells
Keypad 23 key tactile membrane keypad; washable polyester with audible feedback
Instrument Housing Fabricated steel with tough, textured paint finish
Spectral Range 420 - 710 nm
Bandwidth 10 nm
Baseline Calibration Single key press; fully automated
Illuminants CIE Illuminant A
CIE Illuminant B
CIE Illuminant C
CIE Illuminant D65
Portability Benchtop
Observer 2°, 10°
Compliance CE
RoHS
WEEE
Languages User Interface English, German, French, Italian, Portuguese, Spanish, Russian, Chinese, Japanese
Dimensions 435 x 170 x 195 mm

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Sản phẩm cùng loại

Top